Từ điển Thiều Chửu
噩 - ngạc
① Kinh hãi, như ngạc mộng 噩夢 chiêm bao thấy sự không lành, ngạc háo 噩耗 tin xấu. ||② Ngạc ngạc 噩噩 nghiêm túc.

Từ điển Trần Văn Chánh
噩 - ngạc
① Kinh tởm, sửng sốt; ② 【噩噩】ngạc ngạc [èè] Nghiêm túc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噩 - ngạc
Kinh sợ.


驚噩 - kinh ngạc ||